--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Inspector Maigret chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mức sống
:
Living standard
+
rớm
:
Be moist withVết thương rớm máuThe wound was moist with bloodRớm nước mắtTo have eyes moist with tearsRơm rớm (láy, ý giảm)To begin to be moist withRơm rớm máuTo begin to be moist with blood
+
chó săn
:
Hunting dogthính mũi như chó sănto have a sensitive scent like a hunting dog
+
shepherd's plaid
:
hình ô cờ đen trắng (trên vải)